Gói cước ZONE50 và THAGA
Ghi chú :Gói cước Thaga cho sim Thaga Vinaphone
VD75K
Dung lượng | 30GB |
Giá cước | 75.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | DATA VD75K gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
+ 1GB/ngày liên tục 30 ngày |
Đăng ký |
VD40K
Dung lượng | 30GB |
Giá cước | 40.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | DATA VD40K gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
+1GB DATA/ ngày |
Đăng ký |
VD89P
Dung lượng | 120GB |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | DATA3 VD89P gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
+4GB/ ngày liên tục 30 ngày |
Đăng ký |
B99
Dung lượng | 600MB |
Giá cước | 99.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | DATA3 B99 gửi 1543 |
Cước phát sinh | Miễn phí |
Chú thích |
+ Miễn phí tất cả cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút |
Đăng ký |
D30P
Dung lượng | 30GB |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | DATA3 D30P gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
+ 1GB/ngày (30GB/tháng) |
Đăng ký |
VD89P
Dung lượng | 120GB |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | DATA3 VD89P gửi 1543 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
+4GB/ ngày liên tục 30 ngày |
Đăng ký |