PT70 | ||
---|---|---|
70.000 đ | - | 30 ngày |
Dung lượng | - | 30 GB |
TAI PT70 | Gửi | 9084 |
Đăng ký |
PT120 | ||
---|---|---|
120.000 đ | - | 30 ngày |
Dung lượng | - | 60 GB |
TAI PT120 | Gửi | 9084 |
Đăng ký |
NA90 | ||
---|---|---|
90.000 đ | - | 30 ngày |
Dung lượng | - | 15 GB |
TAI NA90 | Gửi | 9084 |
Đăng ký |
NA120 | ||
---|---|---|
120.000 đ | - | 30 ngày |
Dung lượng | - | 20GB |
TAI NA120 | Gửi | 9084 |
Đăng ký |
PT90
Dung lượng : 45 GB |
Giá cước : 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp : TAI PT90 gửi 9084 |
Cước phát sinh : Ngắt kết nối |
PT120
Dung lượng : 60 GB |
Giá cước : 120.000đ / 30 ngày |
Cú pháp : TAI PT120 gửi 9084 |
Cước phát sinh : Ngắt kết nối |
NA120
Dung lượng : 20GB |
Giá cước : 120.000đ / 30 ngày |
Cú pháp : TAI NA120 gửi 9084 |
Cước phát sinh : Ngắt kết nối |
NA90
Dung lượng : 15 GB |
Giá cước : 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp : TAI NA90 gửi 9084 |
Cước phát sinh : Ngắt kết nối |
AG70
Dung lượng : 30GB |
Giá cước : 70.000đ / 30 ngày |
Cú pháp : TAI2 AG70 gửi 9084 |
Cước phát sinh : Ngắt kết nối |
AG90
Dung lượng : 1GB |
Giá cước : 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp : TAI AG90 gửi 9084 |
Cước phát sinh : Ngắt kết nối |
BD
Dung lượng : 8GB |
Giá cước : 10.000đ / 1 ngày |
Cú pháp : DK BD19 gửi 9199 |
Cước phát sinh : Miễn phí |
BIGME
Dung lượng : 210GB |
Giá cước : 125.000đ / 30 ngày |
Cú pháp : TAI BIGME gửi 9084 |
Cước phát sinh : Ngắt kết nối |