C90N | ||
---|---|---|
90.000 đ | - | 30 ngày |
Dung lượng | - | 120GB |
TAI C90N | Gửi | 9084 |
Đăng ký |
HD70 | ||
---|---|---|
70.000 đ | - | 30 ngày |
Dung lượng | - | 6GB |
TAI HD70 | Gửi | 9084 |
Đăng ký |
HDP200 | ||
---|---|---|
200.000 đ | - | 30 ngày |
Dung lượng | - | 6.5GB |
TAI HDP200 | Gửi | 9084 |
Đăng ký |
C120N | ||
---|---|---|
120.000 đ | - | 30 ngày |
Dung lượng | - | 120GB |
TAI C120N | Gửi | 9084 |
Đăng ký |
3C120
Dung lượng : 120GB x 3 tháng |
Giá cước : 360.000đ / 90 ngày |
Cú pháp : TAI 3C120 gửi 9084 |
Cước phát sinh : Ngắt kết nối |
C50N
Dung lượng : 30 GB |
Giá cước : 50.000đ / 30 ngày |
Cú pháp : TAI C50N gửi 9084 |
Cước phát sinh : Ngắt kết nối |
M10
Dung lượng : 500MB |
Giá cước : 10.000đ / 30 ngày |
Cú pháp : TAI M10 gửi 9084 |
Cước phát sinh : 25đ/50KB |
M50
Dung lượng : 4GB |
Giá cước : 50.000đ / 30 ngày |
Cú pháp : TAI M50 gửi 9084 |
Cước phát sinh : 25đ/50KB |
HDP70
Dung lượng : 2GB |
Giá cước : 70.000đ / 30 ngày |
Cú pháp : TAI HDP70 gửi 9084 |
Cước phát sinh : Mua thêm Data 4G |
HD90
Dung lượng : 8 GB |
Giá cước : 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp : TAI HD90 gửi 9084 |
Cước phát sinh : Ngắt kết nối |
HD120
Dung lượng : 15GB |
Giá cước : 120.000đ / 30 ngày |
Cú pháp : TAI HD120 gửi 9084 |
Cước phát sinh : Mua thêm DATA |
HD200
Dung lượng : 18GB |
Giá cước : 200.000đ / 30 ngày |
Cú pháp : TAI HD200 gửi 9084 |
Cước phát sinh : Ngắt kết nối |