VD89P | ||
---|---|---|
90.000 đ | - | 30 ngày |
Dung lượng | - | 120GB |
DATA VD89P | Gửi | 1543 |
Đăng ký |
SM1 | ||
---|---|---|
109.000 đ | - | 30 ngày |
Dung lượng | - | 8GB |
DATA SM1 | Gửi | 1543 |
Đăng ký |
SM2G | ||
---|---|---|
139.000 đ | - | 30 ngày |
Dung lượng | - | 12GB |
DATA SM2G | Gửi | 1543 |
Đăng ký |
D30P | ||
---|---|---|
90.000 đ | - | 30 ngày |
Dung lượng | - | 30GB |
DATA D30P | Gửi | 1543 |
Đăng ký |
BIG90
Dung lượng : 30GB |
Giá cước : 90.000 đ/30 ngày |
Cú pháp : DATA BIG90 gửi 1543 |
Cước phát sinh : Mua thêm DATA |
MAX100
Dung lượng : 30GB |
Giá cước : 100.000 đ/30 ngày |
Cú pháp : DATA MAX100 gửi 1543 |
Cước phát sinh : Miễn phí |
MAX200
Dung lượng : 60GB |
Giá cước : 200.000 đ/30 ngày |
Cú pháp : DATA MAX200 gửi 1543 |
Cước phát sinh : Miễn phí |
6MAX
Dung lượng : 9GB x 6 tháng |
Giá cước : 350.000 đ/6 tháng |
Cú pháp : DATA 6MAX gửi 1543 |
Cước phát sinh : Miễn phí |
BIG120
Dung lượng : 60GB |
Giá cước : 120.000 đ/30 ngày |
Cú pháp : DATA BIG120 gửi 1543 |
Cước phát sinh : Ngắt kết nối |
BIG200
Dung lượng : 120GB |
Giá cước : 200.000 đ/30 ngày |
Cú pháp : DATA BIG200 gửi 1543 |
Cước phát sinh : Ngắt kết nối |
VD149
Dung lượng : 120GB |
Giá cước : 149.000 đ/30 ngày |
Cú pháp : DATA VD149 gửi 1543 |
Cước phát sinh : Ngắt kết nối |
VD89P
Dung lượng : 120GB |
Giá cước : 90.000 đ/30 ngày |
Cú pháp : DATA VD89P gửi 1543 |
Cước phát sinh : Ngắt kết nối |