Gói Data Mobifone
MC90
Dung lượng | 5GB |
Giá cước | 90.000đ / 60 ngày |
Cú pháp | TAI MC90 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
5GB tốc độ cao, Không tính phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút (tối đa 1000 phút)+ 20 phút gọi ngoại mạng |
Đăng ký |
FV99
Dung lượng | 30GB |
Giá cước | 99.000đ / 60 ngày |
Cú pháp | TAI FV99 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Miễn phí |
Chú thích |
- 1GB tốc độ cao/ngày. Hết dung lượng vào mạng tốc độ thấp. |
Đăng ký |
FV119
Dung lượng | 60GB |
Giá cước | 119.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI FV119 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Miễn phí |
Chú thích |
- 2GB tốc độ cao/ngày. Hết dung lượng vào mạng tốc độ thấp. |
Đăng ký |
C190
Dung lượng | 60GB |
Giá cước | 190.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI C190 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
+ Liên tục 2GB/ ngày trong 30 ngày |
Đăng ký |
CB5
Dung lượng | 5 GB |
Giá cước | 50.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI CB5 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
+ 500 phút gọi nội mạng Mobifone |
Đăng ký |
TIKA
Dung lượng | 6GB |
Giá cước | 50.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI TIKA gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
+5G tốc độ cao sử dụng tại: An Giang, Bạc Liêu, Cà Mau, Bến Tre, Cần Thơ, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Tiền Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long, Đồng Tháp. |
Đăng ký |
MC99
Dung lượng | 2GB |
Giá cước | 99.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI MC99 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
+ 2GB tốc độ cao 1 tháng |
Đăng ký |
BIGME
Dung lượng | 210GB |
Giá cước | 125.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI BIGME gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
07 GB/ngày. |
Đăng ký |