Gói cước gọi Mobifone
Ghi chú :Soạn: DK AGV9 gửi 999 có 1GB/ ngày giá chỉ 5K
KC90
Dung lượng | 30 GB |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI KC90 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
- 1 GB/ngày (hết dung lượng, dừng truy cập) |
Đăng ký |
KC120
Dung lượng | 45GB |
Giá cước | 120.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI KC120 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
- 1,5 GB/ngày (hết dung lượng, dừng truy cập) |
Đăng ký |
AGV5
Dung lượng | 1GB |
Giá cước | 5.000đ / 1 ngày |
Cú pháp | AGV5 gửi 999 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
1GB/ ngày |
Đăng ký |
KC150
Dung lượng | 60 GB |
Giá cước | 150.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI KC150 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
- 2 GB/ngày (hết dung lượng, dừng truy cập) |
Đăng ký |
8E
Dung lượng | |
Giá cước | 40.000đ / 30 ngay |
Cú pháp | TAI 8E gửi 9084 |
Cước phát sinh | |
Chú thích |
- 1.500 phút gọi nội mạng miễn phí |
Đăng ký |
8P
Dung lượng | 2GB |
Giá cước | 80.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI 8P gửi 9084 |
Cước phát sinh | |
Chú thích |
- 1500 SMS và 1500 phút gọi nội mạng |
Đăng ký |
MC90
Dung lượng | 5GB |
Giá cước | 90.000đ / 60 ngày |
Cú pháp | TAI MC90 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
5GB tốc độ cao, Không tính phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút (tối đa 1000 phút)+ 20 phút gọi ngoại mạng |
Đăng ký |
K90
Dung lượng | |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI K90 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
Miễn phí gọi nội mạng tất cả cuộc gọi<10 phút. 90 phút gọi ngoại mạng. Áp dụng cho thuê bao được ưu đãi gói K90 |
Đăng ký |
T59
Dung lượng | 1030 phút |
Giá cước | 59.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI T59 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Cước thông thường |
Chú thích |
1000 phút gọi nội mạng+ 30 phút ngoại mạng + 60 tin nhắn SMS miễn phí |
Đăng ký |
AGP
Dung lượng | 500MB |
Giá cước | 5.000đ / 1 ngày |
Cú pháp | AGP2 gửi 999 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
+ Có 500MB tốc độ cao |
Đăng ký |
M79
Dung lượng | 4GB |
Giá cước | 79.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI M79 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
– Thoại nội mạng: 1000 phút |
Đăng ký |
CB5
Dung lượng | 5 GB |
Giá cước | 50.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI CB5 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
+ 500 phút gọi nội mạng Mobifone |
Đăng ký |
HDP70
Dung lượng | 2GB |
Giá cước | 70.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI HDP70 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Mua thêm Data 4G |
Chú thích |
+ 2GB/Tháng |
Đăng ký |
KC150
Dung lượng | 60 GB |
Giá cước | 150.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI KC150 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
- 2 GB/ngày (hết dung lượng, dừng truy cập) |
Đăng ký |
ME90
Dung lượng | 30GB |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI ME90 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
- 1 GB/ngày. |
Đăng ký |