Gói cước Fast Connect MobiFone
Ghi chú :Chỉ dành cho thuê bao Fast Connect MobiFone
F120
Dung lượng | 12GB |
Giá cước | 120.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI F120 gửi 9084 |
Cước phát sinh | 200đ/MB |
Chú thích |
Tất cả thuê bao Fast Connect Mobifone trả trước và trả sau đang hoạt động 2 chiều |
Đăng ký |
F150
Dung lượng | 3GB |
Giá cước | 150.000đ / 90 ngày |
Cú pháp | TAI F150 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Miễn phí |
Chú thích |
Mỗi Tháng nhận 3GB liên tục trong 3 Tháng Không áp dụng cho thuê bao Fast Connect doanh nghiệp |
Đăng ký |
F200
Dung lượng | 20GB |
Giá cước | 200.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI F200 gửi 9084 |
Cước phát sinh | 9,77đ/50KB |
Chú thích |
Tất cả thuê bao Fast Connect Mobifone trả trước và trả sau đang hoạt động 2 chiều |
Đăng ký |
F300
Dung lượng | 30GB |
Giá cước | 300.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI F300 gửi |
Cước phát sinh | 9,77đ/50KB |
Chú thích |
Không áp dụng gói cước cho thuê bao Fast Connect doanh nghiệp |
Đăng ký |
F70
Dung lượng | 7GB |
Giá cước | 70.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI F70 gửi 9084 |
Cước phát sinh | 9,77đ/50KB |
Chú thích |
Thuê bao trả trước, số tiền trong tài khoản chính tại thời điểm đăng ký phải >=70,000đ |
Đăng ký |
F90
Dung lượng | 9 GB |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI F90 gửi 9084 |
Cước phát sinh | 9,77đ/50KB |
Chú thích |
Chỉ áp dụng cho thuê bao tại TP Hồ Chí Minh hòa mạng từ 24/5/2017 đến hết ngày 31/12/2017 |
Đăng ký |
F500
Dung lượng | 8GB |
Giá cước | 500.000đ / 360 ngày |
Cú pháp | TAI F500 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Miễn phí |
Chú thích |
Chu kỳ 1: 8GB/30 ngày. Không áp dụng gói cước cho thuê bao Fast Connect doanh nghiệp |
Đăng ký |