Gói gọi thoại Viettel
SD70
Dung lượng | 30GB |
Giá cước | 70.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | SD70 TAI gửi 290 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
Có 1GB/ Ngày |
Đăng ký |
SD120
Dung lượng | 60GB |
Giá cước | 120.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | SD120 TAI gửi 290 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
2GB/ngày |
Đăng ký |
SD135
Dung lượng | 5GB/ Ngày |
Giá cước | 135.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | SD135 TAI gửi 290 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
5GB/ngày, MP gói TV360 basic |
Đăng ký |
SD150
Dung lượng | 90GB |
Giá cước | 150.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | SD150 TAI gửi 290 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
3GB/ngày |
Đăng ký |
SD90
Dung lượng | 45GB |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | SD90 TAI gửi 290 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
1.5GB/ngày |
Đăng ký |
MXH100
Dung lượng | 30GB |
Giá cước | 100.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | MXH100 TAI gửi 290 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
1GB/ngày, MP lưu lượng data truy cập Tiktok, Youtube, Facebook, nhắn tin mesenger, MP TV360 basic |
Đăng ký |
3MXH100
Dung lượng | 90GB + Free Tiktok, Youtube, Facebook |
Giá cước | 300.000đ / 90 ngày |
Cú pháp | 3MXH100 TAI gửi 290 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
1GB/ngày, Miễn phí lưu lượng data truy cập Tiktok, Youtube, Facebook, nhắn tin mesenger, MP TV360 basic |
Đăng ký |
V120B
Dung lượng | 45GB |
Giá cước | 120.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | V120B TAI gửi 290 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
1.5GB/ngày + miễn phí 10p/cuộc thoại nội mạng + 50p thoại ngoại mạng/30 ngày |
Đăng ký |
30N
Dung lượng | 150GB |
Giá cước | 300.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | 30N TAI gửi 290 |
Cước phát sinh | Miễn phí |
Chú thích |
5GB/Ngày |
Đăng ký |
V160B
Dung lượng | 120GB |
Giá cước | 160.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | V160B TAI gửi 290 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
có 120GB (4GB/ngày) +100p ngoại mạng, 10p/cuộc nội mạng |
Đăng ký |