Gói cước sinh viên Viettel
1N
Dung lượng | 5GB |
Giá cước | 10.000đ / 1 ngày |
Cú pháp | 1N TAI gửi 290 |
Cước phát sinh | Miễn phí |
Chú thích |
5GB |
Đăng ký |
30N
Dung lượng | 150GB |
Giá cước | 300.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | 30N TAI gửi 290 |
Cước phát sinh | Miễn phí |
Chú thích |
5GB/Ngày |
Đăng ký |
ST120K
Dung lượng | 60GB |
Giá cước | 120.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | ST120K TAI gửi 290 |
Cước phát sinh | Ngừng kết nối |
Chú thích |
- 60GB (2GB data tốc độ cao/ngày) |
Đăng ký |
ST150K
Dung lượng | 90GB |
Giá cước | 150.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | ST150K TAI gửi 290 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
- 3GB/ngày data tốc độ cao, Liên tục trong 30 ngày, |
Đăng ký |